Máy kiểm tra mài mòn chuẩn DIN No.151
Tính năng của Máy kiểm tra mài mòn chuẩn DIN No.151
- Thiết bị thử nghiệm này dùng để đánh giá khả năng chống mài mòn của cao su lưu hóa và cao su nhiệt dẻo.
- Bằng cách ấn mẫu thử ở một tải trọng thử nghiệm nhất định vào trống quay có phủ vải mài mòn trên bề mặt mài mòn, người vận hành sẽ thu được khối lượng mài mòn của mẫu thử. Mẫu thử bao gồm lốp xe và dây đai.
Thông số
| Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. | ||
| Model | MÁY KIỂM TRA ĐỘ MÀI MÒN DIN NO.151 | Máy kiểm tra độ mài mòn DIN NO.151-H (có buồng nhiệt độ không đổi) |
| Phương pháp thử nghiệm | Phương pháp A và B | Phương pháp A và B |
| Mẫu vật | Hình dạng đĩa, φ16,0 ± 0,2 mm, T6 đến 10 mm | Hình dạng đĩa, φ16,0 ± 0,2 mm, T6 đến 10 mm |
| Trống quay | φ150 mm, L460 mm | φ150 mm, L450 mm |
| Tốc độ quay của trống | 40 ± 1 vòng/phút | 10 đến 100 vòng/phút (Tiêu chuẩn: 40 ± 1 vòng/phút) |
| Tốc độ nạp liệu | 2,8 mm/giây | 1,5 đến 15 mm/giây (Tiêu chuẩn: 2,8 mm/giây) |
| Tải trọng | 10,0 ± 0,2 N hoặc 5,0 ± 0,1 N | 10,0 ± 0,2 N hoặc 5,0 ± 0,1 N |
| Vải mài mòn | W400 mm trở lên, Vật liệu: Nhôm oxit, Hạt mài P60 | W400 mm trở lên, Vật liệu: Nhôm oxit, Hạt mài P60 |
| Phạm vi nhiệt độ | ― | Tối đa 100 °C |
| Phụ kiện | Thiết bị hút (Máy hút bụi), Đồng hồ đo mẫu, Mẫu chuẩn: 1 tờ, Mẫu kim loại: 2 chiếc, Máy cắt mẫu |
Thiết bị hút (Máy hút bụi), Đồng hồ đo mẫu, Mẫu chuẩn: 1 tờ, Mẫu kim loại: 2 chiếc, Máy cắt mẫu |
| Nguồn điện | AC 100 V, 1 pha, 10 A, 50/60 Hz | AC 200 V, 3 pha, 30 A, 50/60 Hz |
| Kích thước/Trọng lượng (Xấp xỉ) | Rộng 750 × Sâu 430 × Cao 430 mm/ 52 kg | Rộng 1.130 × Sâu 920 × Cao 745 mm/ 255 kg |

